Kích thước
Brilliance V7VinFast Lux SA2.0 Turbo (Tiêu chuẩn)Dài x rộng x cao (mm)4.702 x 1.932 x 1.7534.940 x 1.960 x 1.773Trục cơ sở (mm)2.7702.933Khoảng sáng gầm xe (mm)170192Trọng lượng không tải (kg)1.6952.140Ngoại thất
Brilliance V7VinFast Lux SA2.0 Turbo (Tiêu chuẩn)Đèn chiếu sángLED ma trậnLEDĐèn hậuLEDLEDĐèn gầmCóLEDKích thước vành (inch)19 19Kích thước lốp235/55255/50; 275/340 (trước; sau)Nội thất
Brilliance V7VinFast Lux SA2.0 Turbo (Tiêu chuẩn)Vật liệu bọc ghếDaDa Ghế láiChỉnh điện 6 hướng, có chức năng sưởiChỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướngGhế phụChỉnh điệnChỉnh điện 4 hướng, chỉnh cơ 2 hướngVô-lăngChỉnh điện 6 hướng, tích hợp nút bấm chức năngChỉnh tay 4 hướng. tích hợp các nút bấm chức năngĐồng hồAnolog kết hợp kỹ thuật số kích thước 7 inchAnolog kết hợp kỹ thuật số kích thước 7 inchMàn hình trung tâmMàn hình cảm ứng kích thước 10,4 inch đặt dọcMàn hình cảm ứng kích thước 10,4 inch đặt dọcÂm thanh8 loa8 loaChìa thông minh, đề nổ nút bấmCóCóĐiều hoà2 vùng tự động, có cửa gió cho hàng ghế thứ 2 và khả năng lọc bụi PM 2.52 vùng tự động, có cửa gió cho hàng 2 và hàng 3Cửa sổ trờiCóKhôngĐộng cơ
Brilliance V7VinFast Lux SA2.0 Turbo (Tiêu chuẩn)Loại động cơ4 xy-lanh thẳng hàng, tăng áp của BMW4 xy-lanh thẳng hàng, tăng áp của BMWDung tích xy-lanh1,6 lít2,0 lítCông suất cực đại (mã lực)204228Mô-men xoắn cực đại (Nm)280350Hộp sốTự động 7 cấpTự động 8 cấp ZFHệ dẫn độngCầu trướcCầu trướcCông nghệ an toàn
Brilliance V7VinFast Lux SA2.0 Turbo (Tiêu chuẩn)Chống bó cứng phanh (ABS)CóCóPhân phối lực phanh điện tử (EBD)CóCóCân bằng điện tử (ESP)CóCóHỗ trợ khởi hành ngang dốcCóCóGa tự độngCóCóCảm biển trước/sauCóKhông/CóCảnh báo điểm mùCóKhôngCamera360 độCamera lùiLốp run-flatCóCóGạt mưa tự độngCóCóSấy gươngCóCóTự động điều chỉnh gương khi cài số lùiKhôngCóTúi khí66Giá bán
Brilliance V7VinFast Lux SA2.0 Turbo (Tiêu chuẩn)Giá bán lẻ 738 triệu đồng1,58 tỷ đồngTheo Hoàng Dũng
Trí thức trẻ