1. Hậu quả của tăng mỡ máu ở người bệnh đái tháo đường
Ở người bệnh đái tháo đường, đặc biệt là đái tháo đường type 2 , tăng mỡ máu thường gặp với các đặc điểm:
- Tăng triglyceride (TG).
- Giảm cholesterol lipoprotein tỷ trọng cao (HDL-C mỡ tốt).
- Tăng cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C - mỡ xấu) dạng nhỏ và đậm đặc.
Sự rối loạn này có liên quan đến tình trạng kháng insulin, làm tăng tổng hợp triglyceride tại gan, giảm phân giải lipid và giảm hoạt động của enzyme lipoprotein lipase. Hậu quả là mỡ máu tăng cao, gây xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim, đột quỵ .

Tăng mỡ máu liên quan mật thiết với đái tháo đường...
Người mắc đái tháo đường có nguy cơ mắc bệnh tim mạch cao gấp 2-4 lần so với người bình thường. Những biến chứng chính gồm:
- Bệnh mạch vành làm tăng nguy cơ nhồi máu cơ tim.
- Bệnh mạch máu não làm tăng nguy cơ đột quỵ do thiếu máu não.
- Bệnh mạch máu ngoại vi dẫn đến hậu quả nghiêm trọng có thể dẫn đến hoại tử chi.
Vì vậy, việc kiểm soát tốt mỡ máu là một yếu tố quan trọng giúp giảm nguy cơ biến chứng tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường.
2. Phương pháp điều trị tăng mỡ máu ở người bệnh đái tháo đường
Cập nhật mới nhất của Hiệp hội đái tháo đường Hoa Kỳ (ADA) năm 2025, mục tiêu kiểm soát mỡ máu cho bệnh nhân đái tháo đường như sau:
- Mức LDL-C dưới 1.8mmol/L (70 mg/dL) ở bệnh nhân có nguy cơ rất cao. Dưới 2.6mmol/L (100 mg/dL) ở bệnh nhân có nguy cơ cao.
- Mức TG dưới 1.7 mmol/L (150 mg/dL).
- Mức HDL-C trên 1.0 mmol/L đối với nam giới và trên 1.3 mmol/L đối với nữ giới.
Mục tiêu này giúp giảm nguy cơ xơ vữa động mạch, ngăn chặn biến chứng tim mạch ở bệnh nhân đái tháo đường. Điều trị tăng mỡ máu và kiểm soát đường huyết ở vùng an toàn cần phải kết hợp thay đổi lối sống và dùng thuốc. Sự kết hợp này rất quan trọng, bởi nếu thiếu đi biện pháp nào thì việc điều trị tăng mỡ máu cũng như kiểm soát đường huyết đều không đạt được hiệu quả tốt nhất.
2.1. Thay đổi lối sống
Đây là nền tảng quan trọng và cũng là bước đầu tiên được chỉ định để điều trị.
Các biện pháp bao gồm:
Chế độ ăn uống: Thực hiện chế độ ăn uống khoa học, lành mạnh, cân bằng các chất dinh dưỡng, cần hú ý:
- Hạn chế thực phẩm giàu cholesterol và chất béo bão hòa, nhất là mỡ động vật, thịt đỏ, đồ chiên, xào...; hạn chế đường và tinh bột tinh chế để kiểm soát đường huyết và mỡ máu.
- Tăng cường chất béo không bão hòa đơn và đa, thường có trong dầu ô liu, dầu cá, hạt óc chó; ăn nhiều chất xơ từ rau xanh, ngũ cốc nguyên hạt giúp giảm hấp thu cholesterol.
Tập thể dục: Tập thể dục để tiêu hao năng lượng dư thừa, tăng cường chuyển hóa, từ đó giúp kiểm soát mỡ máu và đường huyết. Tùy sức khỏe của bệnh nhân, có thể lựa chọn các bài tập thể dục phù hợp, trong đó cần lưu ý:
- Duy trì hoạt động thể chất ít nhất 150 phút/tuần với các bài tập aerobic, đi bộ nhanh, chạy bộ, đạp xe…
- Luyện tập kháng lực giúp tăng nhạy cảm insulin, giảm triglyceride
Kiểm soát cân nặng: Thừa cân, béo phì là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến tăng mỡ máu và mắc đái tháo đường, do đó việc kiểm soát cân nặng rất quan trọng đối với bệnh lý này. Theo đó, giảm 5-10% trọng lượng cơ thể có thể giúp cải thiện đáng kể lipid máu và đường huyết
Hạn chế rượu bia, bỏ thuốc lá : Rượu bia làm tăng triglyceride, trong khi hút thuốc làm giảm HDL-C và tăng nguy cơ xơ vữa động mạch.
2.2. Sử dụng thuốc để điều trị tăng mỡ máu ở người bệnh đái tháo đường
Khi thay đổi lối sống không mang lại hiệu quả, bác sĩ mới chỉ định cho bệnh nhân sử dụng thuốc để kiểm soát mỡ máu.
Các thuốc thường dùng bao gồm:
Nhóm statin: Là lựa chọn hàng đầu để giảm LDL-C, có tác dụng giảm nguy cơ tim mạch. Các thuốc thường dùng atorvastatin, rosuvastatin, simvastatin. Đối với người bệnh đái tháo đường có nguy cơ tim mạch cao nên sử dụng statin cường độ trung bình đến cao
Nhóm fibrate: Là lựa chọn để giảm triglyceride, tăng HDL-C. Các thuốc phổ biến như fenofibrate, gemfibrozil. Thuốc thường được chỉ định cho bệnh nhân có chỉ số triglyceride trên 2.3 mmol/L (200 mg/dL)
Ezetimibe: Thuốc có tác dụng ức chế hấp thu cholesterol ở ruột, giúp giảm LDL-C. Một số trường hợp có thể cần kết hợp với một thuốc trong nhóm statin để đạt được hiệu quả điều trị và giảm tác dụng phụ của thuốc.
Nhóm ức chế PCSK9: Các thuốc như alirocumab, evolocumab giúp giảm mạnh LDL-C, được chỉ định cho bệnh nhân có nguy cơ tim mạch rất cao.
Omega-3: Acid béo omega-3 đã được chứng minh giúp giảm triglyceride, giảm nguy cơ tim mạch, chỉ định khi chỉ số triglyceride trên 5.6 mmol/L (500 mg/dL).

Kiểm soát đường huyết và mỡ máu để ngăn ngừa nguy cơ biến chứng.
2.3. Các tiến bộ mới trong điều trị tăng mỡ máu ở người bệnh đái tháo đường
Các thuốc mới
- Inclisiran là liệu pháp can thiệp RNA nhỏ (siRNA) đầu tiên và duy nhất để giảm cholesterol lipoprotein tỷ trọng thấp (LDL-C). Tại Hoa Kỳ, thuốc được chỉ định như một chất hỗ trợ cho chế độ ăn kiêng và liệu pháp statin được dung nạp tối đa để điều trị cho người trưởng thành mắc bệnh tim mạch do xơ vữa hoặc tăng cholesterol. Thuốc có tác dụng giúp giảm LDL-C kéo dài, chỉ cần tiêm 6 tháng/lần.
- Bempedoic acid là thuốc giúp làm giảm cholesterol xấu, được chỉ định như một chất bổ trợ cho chế độ ăn kiêng và liệu pháp statin dùng liều tối đa.Thuốc ức chế tổng hợp cholesterol ở gan, có thể dùng thay thế statin cho bệnh nhân không dung nạp statin.
Ứng dụng tiến bộ công nghệ sinh học
- Liệu pháp gen đang được nghiên cứu để điều chỉnh gen liên quan đến rối loạn lipid máu.
- Ứng dụng AI trong điều trị nhằm hỗ trợ cá nhân hóa phác đồ điều trị dựa trên dữ liệu sinh học của từng bệnh nhân.
Kiểm soát mỡ máu là một phần quan trọng trong điều trị đái tháo đường nhằm giảm nguy cơ tim mạch. Điều trị bao gồm thay đổi lối sống, sử dụng thuốc và các biện pháp tiên tiến mới. Việc tuân thủ điều trị và theo dõi định kỳ giúp bệnh nhân đái tháo đường kiểm soát tốt mỡ máu, cải thiện chất lượng cuộc sống và kéo dài tuổi thọ.
Việc phối hợp chặt chẽ giữa bệnh nhân, bác sĩ và chuyên gia dinh dưỡng là chìa khóa để đạt hiệu quả điều trị tối ưu.
TS.BS.Nguyễn Vinh Quang