Bài viết được tư vấn chuyên môn bởi PGS.TS.BS Nguyễn Anh Tuấn, Chủ nhiệm Khoa Phẫu thuật ống tiêu hóa, Bệnh viện Trung ương Quân đội 108.

Tỷ lệ mắc bệnh

Co thắt tâm vị có tỷ lệ mắc bệnh trung bình trên toàn cầu khoảng 1/100.000 người mỗi năm. Tỷ lệ hiện mắc ước tính vào khoảng 10/100.000 người. Nghiên cứu tại các quốc gia châu Á, bao gồm Trung Quốc và Nhật Bản, cho thấy tỷ lệ mắc có thể thấp hơn so với các khu vực khác như châu Âu và Mỹ.

Tại Việt Nam, dù chưa có số liệu thống kê chính thức, nhưng các báo cáo từ các trung tâm y tế lớn cho thấy bệnh này cũng xuất hiện với tỷ lệ tương tự, thường gặp ở người trưởng thành từ 25-60 tuổi.

Sự phân bố về tuổi, giới tính, và chủng tộc

- Bệnh co thắt tâm vị có thể xảy ra ở mọi lứa tuổi nhưng thường khởi phát ở tuổi trung niên, từ 30 đến 50 tuổi.

- Bệnh có thể ảnh hưởng đến cả nam và nữ với tỷ lệ gần như bằng nhau, dù một số nghiên cứu ghi nhận tỷ lệ mắc ở nam giới hơi cao hơn một chút.

- Các nghiên cứu cũng chỉ ra rằng bệnh không phân biệt chủng tộc, xuất hiện ở cả người châu Âu, châu Á, châu Phi và Mỹ Latin.

Yếu tố nguy cơ

Hiện tại, nguyên nhân chính xác gây ra bệnh co thắt tâm vị vẫn chưa rõ ràng. Tuy nhiên, có một số yếu tố nguy cơ đã được xác định:

- Di truyền học: Một số trường hợp có liên quan đến yếu tố di truyền. Bệnh có thể xuất hiện ở các thành viên trong cùng một gia đình, gợi ý một yếu tố di truyền tiềm ẩn.

- Nhiễm trùng virus: Một số giả thuyết cho rằng nhiễm trùng virus có thể gây tổn thương thần kinh ở thực quản, dẫn đến bệnh co thắt tâm vị. Ví dụ, nhiễm virus Herpes simplex đã được cho là có liên quan đến bệnh này.

- Rối loạn tự miễn: Một số nghiên cứu gợi ý rằng co thắt tâm vị có thể là kết quả của một phản ứng tự miễn, trong đó hệ miễn dịch tấn công các tế bào thần kinh trong đám rối thần kinh thực quản.

Cơ chế sinh lý học

Co thắt tâm vị xảy ra do sự mất cân bằng giữa các chất dẫn truyền thần kinh điều khiển sự giãn và co thắt của cơ vòng dưới thực quản (LES):

- Thoái hóa tế bào thần kinh trong đám rối thần kinh Auerbach: Đây là hiện tượng chính gây ra bệnh. Đám rối Auerbach là một mạng lưới thần kinh nằm giữa lớp cơ của thực quản, đóng vai trò quan trọng trong việc điều hòa sự giãn nở và co thắt của thực quản. Khi các tế bào thần kinh này bị thoái hóa, chức năng của LES bị rối loạn.

- Vai trò của nitric oxide và acetylcholine: Nitric oxide (NO) là chất dẫn truyền thần kinh gây giãn nở LES, trong khi acetylcholine gây co thắt. Ở bệnh nhân co thắt tâm vị, lượng nitric oxide giảm do tổn thương thần kinh, dẫn đến việc LES luôn ở trạng thái co thắt, gây cản trở quá trình nuốt.

Tình trạng co thắt tâm vị (Achalasia). Ảnh: Medical Dialogues

Triệu chứng

- Co thắt tâm vị thường biểu hiện với các triệu chứng sau:

  • Khó nuốt: Đây là triệu chứng phổ biến nhất, gặp ở khoảng 90% bệnh nhân. Khó nuốt có thể xảy ra với cả thức ăn rắn và lỏng, và thường trở nên tồi tệ hơn theo thời gian.
  • Ợ nóng: Ợ nóng xảy ra do sự ứ đọng thức ăn và dịch vị trong thực quản. Tuy nhiên, ở người bị co thắt tâm vị, triệu chứng ợ nóng thường không điển hình và không phản ứng tốt với các thuốc kháng axit.
  • Đau ngực: Khoảng 40-60% bệnh nhân báo cáo có đau ngực, thường là do co thắt mạnh của thực quản.
  • Nôn mửa: Thức ăn không tiêu hóa có thể bị nôn ra, đặc biệt là vào buổi sáng sau khi nằm ngủ.
  • Giảm cân: Do khó nuốt và kém hấp thu dinh dưỡng, bệnh nhân có thể giảm cân từ từ, trung bình khoảng 5-10 kg trong vài tháng đến vài năm.

- Các triệu chứng không điển hình và khác nhau theo từng giai đoạn:

  • Ở giai đoạn đầu, triệu chứng có thể nhẹ và không rõ ràng, dễ bị nhầm lẫn với các bệnh lý dạ dày - thực quản khác như trào ngược dạ dày - thực quản (GERD).
  • Ở giai đoạn muộn, các triệu chứng trở nên rõ ràng hơn và có thể kèm theo biến chứng.

Phân loại

- Phân loại dựa trên triệu chứng và mức độ co thắt:

  • Co thắt tâm vị điển hình.
  • Co thắt tâm vị không điển hình.

- Phân loại theo hệ thống Chicago (Chicago Classification):

Hệ thống Chicago là một tiêu chuẩn để phân loại bệnh co thắt tâm vị dựa trên kết quả đo áp lực thực quản (manometry). Theo hệ thống này, co thắt tâm vị được chia thành ba loại chính:

  • Loại I.
  • Loại II.
  • Loại III.

Chẩn đoán

- Khám lâm sàng và tiền sử bệnh:

  • Khám lâm sàng thường không có dấu hiệu đặc trưng, nhưng việc thu thập thông tin về triệu chứng khó nuốt, đau ngực và giảm cân là rất quan trọng.
  • Tiền sử bệnh cần được xem xét kỹ lưỡng, bao gồm cả các yếu tố nguy cơ như bệnh lý di truyền hoặc tiền sử nhiễm trùng.

- Các phương pháp cận lâm sàng:

  • Chụp X-quang thực quản.
  • Nội soi thực quản.
  • Đo áp lực thực quản.
  • Đo pH thực quản.

- Chẩn đoán phân biệt với các bệnh lý thực quản khác:

  • Ung thư thực quản: Có thể gây triệu chứng tương tự nhưng tiến triển nhanh hơn.
  • GERD: Có triệu chứng ợ nóng nhưng thường đáp ứng tốt với thuốc kháng axit, và không có dấu hiệu co thắt trên manometry.
  • Rối loạn chức năng cơ vòng thực quản khác: Ví dụ như co thắt thực quản lan tỏa.

Biến chứng

- Giãn thực quản.

- Viêm thực quản và viêm phổi hít.

- Nguy cơ ung thư thực quản.

- Suy dinh dưỡng và mất cân bằng điện giải.

Điều trị

- Điều trị nội khoa: thuốc và botox.

- Điều trị can thiệp:

  • Nong bóng khí thực quản.
  • Phẫu thuật Heller.
  • Phẫu thuật nội soi.

- Điều trị hỗ trợ và chăm sóc dinh dưỡng: Chăm sóc dinh dưỡng là yếu tố quan trọng trong điều trị bệnh co thắt tâm vị. Bệnh nhân cần được hướng dẫn chế độ ăn uống hợp lý, bao gồm các thực phẩm mềm, dễ nuốt và tránh các loại thức ăn khó tiêu hóa.

- Hỗ trợ tâm lý và điều trị các triệu chứng như đau ngực và ợ nóng cũng cần được chú trọng.

Mỹ Ý

Thông tin

Tổng hợp tin tự động tinmoi-247.com (r) © 2020